Hiển thị kết quả duy nhất
Bạn đang sở hữu một chiếc SUV, bán tải hoặc xe du lịch cỡ vừa, và được khuyến nghị sử dụng lốp 215/65R15? Vậy loại lốp này có gì đặc biệt, phù hợp với những dòng xe nào, thương hiệu nào đáng tin cậy, và khi mua cần lưu ý điều gì để không “tiền mất tật mang”? Bài viết này sẽ giúp bạn từng bước tìm hiểu mọi thông tin cần thiết xoay quanh lốp 215/65R15.
Thông số 215/65R15 là tập hợp các yếu tố kỹ thuật định hình kích thước, hình dạng và khả năng tương thích của lốp với xe. Việc hiểu rõ các con số này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác khi cần thay mới hoặc nâng cấp.
Lốp 215/65R15 không được coi là kích thước “thời thượng” cho các dòng xe hiện đại, nhưng lại phủ rộng trên rất nhiều mẫu xe đời cũ, bán tải nhỏ hoặc SUV cỡ trung.
Một số mẫu xe điển hình sử dụng thông số này:
Đây là những mẫu xe đã có mặt từ lâu tại Việt Nam, đang được sử dụng phổ biến ở các tỉnh thành nhỏ, hoặc làm xe chạy dịch vụ, xe tải nhẹ.
Thị trường hiện nay có hàng chục thương hiệu cung cấp lốp 215/65R15. Tùy theo mục đích sử dụng, ngân sách và kỳ vọng về hiệu suất, bạn có thể chọn từ các phân khúc sau:
Tùy theo thương hiệu và xuất xứ, mức giá cho lốp 215/65R15 dao động khá rộng. Cập nhật giá tham khảo tại thời điểm viết bài:
Thương hiệu | Xuất xứ | Giá tham khảo (VNĐ/chiếc) |
Michelin | Pháp | 2.800.000 – 3.500.000 |
Bridgestone | Nhật Bản | 2.400.000 – 3.200.000 |
Yokohama | Nhật Bản | 2.000.000 – 2.800.000 |
Kumho / Hankook | Hàn Quốc | 1.800.000 – 2.500.000 |
Giti / Otani | Singapore/TL | 1.200.000 – 1.700.000 |
Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm, chương trình khuyến mãi hoặc chính sách chiết khấu tại các đại lý.
Dù không nổi bật về kích thước, lốp 215/65R15 lại là lựa chọn bền bỉ, tiết kiệm và phù hợp cho hàng triệu người dùng phổ thông tại Việt Nam. Việc chọn đúng thương hiệu, hiểu đúng thông số, và mua từ nguồn đáng tin cậy sẽ giúp bạn tối ưu hiệu suất xe, tiết kiệm chi phí bảo trì và lái xe an toàn hơn mỗi ngày.